4000 (số)

4000 (bốn nghìn, hay bốn ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 3999 và ngay trước 4001.

4000 (số)

Chia hết cho 1, 2, 4, 5, 8, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 400, 500, 800, 1000, 2000, 4000
Thập lục phân FA016
Số thứ tự thứ bốn ngàn
Cơ số 36 33436
Số đếm 4000
bốn ngàn
Bình phương 16000000 (số)
Ngũ phân 1120005
Lập phương 64000000000 (số)
Tứ phân 3322004
Tam phân 121110113
Nhị thập phân A0020
Nhị phân 1111101000002
Bát phân 76408
Phân tích nhân tử 25 × 53
Lục thập phân 16E60
Thập nhị phân 239412
Lục phân 303046
Số La Mã IV